Có 2 kết quả:
数量 shù liàng ㄕㄨˋ ㄌㄧㄤˋ • 數量 shù liàng ㄕㄨˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
số lượng, lượng
Từ điển Trung-Anh
(1) amount
(2) quantity
(3) CL:個|个[ge4]
(4) quantitative
(2) quantity
(3) CL:個|个[ge4]
(4) quantitative
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
số lượng, lượng
Từ điển Trung-Anh
(1) amount
(2) quantity
(3) CL:個|个[ge4]
(4) quantitative
(2) quantity
(3) CL:個|个[ge4]
(4) quantitative
Bình luận 0