Có 2 kết quả:

数量 shù liàng ㄕㄨˋ ㄌㄧㄤˋ數量 shù liàng ㄕㄨˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

số lượng, lượng

Từ điển Trung-Anh

(1) amount
(2) quantity
(3) CL:個|个[ge4]
(4) quantitative

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

số lượng, lượng

Từ điển Trung-Anh

(1) amount
(2) quantity
(3) CL:個|个[ge4]
(4) quantitative

Bình luận 0